Thực đơn
Gugudan Thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Quốc tịch | Ngày sinh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | Hanja | Hán-Việt | ||
Thành viên hiện tại | |||||||
Mimi | 미미 | Jung Mi-mi | 정미미 | 鄭美美[12] | Trịnh Mỹ Mỹ | Hàn Quốc | 1 tháng 1, 1993 (27 tuổi) |
Hana | 하나 | Shin Bo-ra | 신보라 | 辛보라[13] | Thân Bảo Lạp | 30 tháng 4, 1993 (26 tuổi) | |
Haebin | 해빈 | Han Hae-bin | 한해빈 | 韓海彬 | Hàn Hải Bân | 16 tháng 8, 1995 (24 tuổi) | |
Nayoung | 나영 | Kim Na-young | 김나영 | 金娜英[14] | Kim Nhã Anh | 23 tháng 11, 1995 (24 tuổi) | |
Sejeong | 세정 | Kim Se-jeong | 김세정 | 金世正[15][16] | Kim Thế Tinh | 28 tháng 8, 1996 (23 tuổi) | |
Sally | 샐리 | Liu Xie Ning | 류셰닝 | 刘些宁[17] | Lưu Tá Ninh | Trung Quốc | 23 tháng 10, 1996 (23 tuổi) |
Soyee | 소이 | Jang So-jin | 장소진 | 張昭珍[18] | Trương Tố Trân | Hàn Quốc | 21 tháng 11, 1996 (23 tuổi) |
Mina | 미나 | Kang Mi-na | 강미나 | 康美娜[15] | Khương Mỹ Na | 4 tháng 12, 1999 (20 tuổi) | |
Thành viên cũ | |||||||
Hyeyeon | 혜연 | Jo Hye-yeon | 조혜연 | 趙慧妍 | Triệu Huệ Nghiên | Hàn Quốc | 5 tháng 8, 2000 (19 tuổi) |
Thực đơn
Gugudan Thành viênLiên quan
Gugudan GuguanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gugudan http://www.allkpop.com/article/2016/06/jellyfishs-... http://imgur.com/v0om0h7.jpg http://i.imgur.com/8C7roRM.jpg http://i.imgur.com/HiVMqtr.jpg http://i.imgur.com/L21jQLS.jpg http://i.imgur.com/RSHNHaA.jpg http://i.imgur.com/WKhAzIt.jpg http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2016... http://www.melon.com/album/detail.htm?albumId=1010... http://news.nate.com/view/20160506n08221?mid=n0107